I. complete the sentences using the words or phrases in the box.
1. go off
=> go off: reo (đồng hồ, chuông báo thức)
2. contented
=> contented: thỏa mãn, bằng lòng
3. peasants
=> peasant: nông dân, tá điền
4. rest
=> stop for a rest: dừng lại để nghỉ ngơi
5. at
=> arrive at: đến nơi ( dùng cho nơi nhỏ như làng xã, sân bay.. )
6. fields
=> fields: những cánh đồng
7. a week's rest
=> have a week's rest: có 1 tuần nghỉ
8. bank
=> reach the opposite bank: đến bờ bên kia ( bank: bờ sông.. )
9. arrived
=> arrive in: đến nơi ( dùng cho nơi lớn như thành phố, đất nước )
10. chatting
=> chat to someone: trò chuyện với ai đó
11. prepared
=> prepare: chuẩn bị
12. grown
=> grow: trồng
13. crops
=> crops: cây trồng