1. posted (quá khứ đơn)
2.were learning (quá khứ tiếp diễn)
3.goes (hiện tại đơn)
4.is reading (hiện tại tiếp diễn)
5.eaten (hiện tại hoàn thành)
ate (quá khứ đơn)
6.will call (tương lai đơn) / am going to call (tương lai gần)
7.study (hiện tại đơn)
get ( can + Vinf)
8.was cooking (quá khứ tiếp diễn)
@xin ctlhn ạ