15. (A) However
16. (B) had attended
last night → quá khứ
Cấu trúc Wish ở quá khứ:
S + wish(es) + S + had + VpII
17. (A) can
18. (D) was built
Bị động thì Quá khứ đơn:
S + was/ were + VpII
19. (A) give up
have a bad cough: bị ho nặng
→ give up smoking: từ bỏ thuốc lá
20. (B) to go
decide to V_inf: quyết định làm gì đó
21. (D) more hard-working
22. (C) famous
23. (A) left
leave a message: để lại lời nhắn
24. (B) fast
25. (B) calm
stay calm: giữ bình tĩnh
26. (A) which
27. (C) uninteresting