b. On purpose (có chủ đích)
c. Be under the impression that (có cảm tưởng/ niềm tin rằng đúng như vậy)
d. out of practice (thiếu rèn luyện)
e. after all (sau cùng, sau tất cả)
f. Land sb in trouble (khiến ai đó gặp rắc rối)
g. out of control (ngoài tầm kiểm soát, ko kiểm soát được)
h. In fact (Sự thật là, thật ra)
i. on average (ở mức trung bình)
j. in the end (cuối cùng thì)