1.was do( Dấu hiệu" yesterday)
2.was watch (Dấu hiệu "last ninght")
3.had left( tàu rơi ga là Hành động xảy ra trước dùng QKHT)
4.had gone(Hành động này xảy ra trước khi tôi đang gọi bạn nhưng lúc đó bạn đã ra ngoài)
5.had taken,had brushed
6.won( 1986 chỉ quá khứ)
7.had discorvered(By the end nhấm mạnh kết thúc thế kỉ 20)
8.had been snowing
9.had worked(hành này xảy ra trước dùng had)
10.had lived