3.
1. entertaining (adj/ thú vị ) 2. viewer ( n/ người xem ) 3. automatic ( adj/ tự động )
4. fitness center ( trung tâm thể dục ) 5. wirless ( ko dây )
6. moutainous ( adj/ vùng núi ) 8. electricty (n/ điện ) 9. congratulation ( chúc mừng)
10. achievement ( thành tựu)
reading
1. children ( trẻ em/ số nhiều ) 2. programmes ( chương trình) 3. about