Choose the best option
46. C. spent => Spend + time + doing sth.
47. B. for => Search for sth: tìm kiếm.
48. A. years => For years: trong nhiều năm.
49. D. reached (v): đến.
50. A. waiting => Wait for sth: chờ đợi.
51. B. were => Bị động thì quá khứ đơn.
52. C. As: Vì.
53. D. few => A few + countable noun (số nhiều).
54. B. known => Be known as ...: Được biết đến như là ...
55. C. later: sau đó.