1, gets (“weekly” -> thì hiện tại đơn)
2, is having (“now” -> thì hiện tại tiếp diễn)
3, had (“last birthday” -> quá khứ đơn)
4, gets (“once a month” -> thì hiện tại đơn)
5, had (“last Saturday” -> thì quá khứ đơn)
6, is having (“at the moment” -> thì hiện tại hoàn thành)
7, get (thì hiện tại đơn)
8, had (“last week” -> quá khứ đơn)