Bài 1: Tóm tắt:
$l_{}$ = 100m
S = 2 $mm^{2}$ = 2.$10^{-6}$ $m^{2}$
p = 1,7.$10^{-8}$ Ω.m
U = 3,4V
I = ?
Giải
Điện trở của sợi dây đồng là:
R = p$\frac{l}{S}$ = 1,7.$10^{-8}$.$\frac{100}{2.10^{-6}}$ = 0,85 (Ω)
Cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn là:
I = $\frac{U}{R}$ = $\frac{3,4}{0,85}$ = 4 (A)
Đáp số: I = 4A
Bài 2: Tóm tắt:
$R_{1}$ = 6Ω; $R_{2}$ = 10Ω
$R_{1}$ nt $R_{2}$
U = 12V
a. $R_{tđ}$ = ?
b. ($R_{3}$ // $R_{1}$) nt $R_{2}$; $R_{3}$ = 3Ω
$R'_{tđ}$ = ?; $I_{1}$ = ?; $I_{2}$ = ?; $I_{3}$ = ?
Giải
a. Điện trở tương đương của đoạn mạch AB là:
$R_{tđ}$ = $R_{1}$ + $R_{2}$ = 6 + 10 = 16 (Ω)
b. Điện trở tương đương của đoạn mạch AB sau khi mắc thêm $R_{3}$ là:
$R’_{tđ}$ = $\frac{R_{1}.R_{3}}{R_{1}+R_{3}}$ + $R_{2}$ = $\frac{6.3}{6+3}$ + 10 = 12 (Ω)
Vì ($R_{3}$ // $R_{1}$) nt $R_{2}$ nên
$I_{}$ = $I_{2}$ = $I_{13}$ = $I_{1}$ + $I_{3}$
U = $U_{2}$ + $U_{13}$
$U_{13}$ = $U_{1}$ = $U_{3}$
Cường độ dòng điện chạy qua điện trở $R_{2}$ là:
$I_{2}$ = $I_{}$ = $\frac{U}{R'_{tđ}}$ = $\frac{12}{12}$ = 1 (A)
Hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở $R_{2}$ là:
$U_{2}$ = $I_{2}$ . $R_{2}$ = 1 . 10 = 10 (V)
Hiệu điện thế giữa đầu mỗi điện trở $R_{1}$, $R_{3}$ là:
$U_{1}$ = $U_{3}$ = $U_{13}$ = U - $U_{2}$ = 12 - 10 = 2 (V)
Cường độ dòng điện chạy qua mỗi điện trở $R_{1}$, $R_{3}$ là:
$I_{1}$ = $\frac{U_{1}}{R_{1}}$ = $\frac{2}{6}$ = ~0,33 (A)
$I_{3}$ = $\frac{U_{3}}{R_{3}}$ = $\frac{2}{3}$ = ~0,67 (A)
Đáp số: a) $R_{tđ}$ = 16Ω
b) $R'_{tđ}$ = 12Ω; $I_{1}$ = 0,33A; $I_{2}$ = 1A; $I_{3}$ = 0,67A