1. C ⇒ to seeing
- look forward to V-ing: mong chờ làm gì.
2. C ⇒ has
- Each of + N + V(singular).
3. D ⇒ hard
- Trạng từ của "hard" vẫn là "hard".
4. A ⇒ Since
- since + mốc thời gian.
- for + khoảng thời gian.
5. A ⇒ give
- try to V: cố gắng làm gì.