Chọn đáp án đúng
4. C. burn /ơ/
5. D. wool /u:/
6. A. able /a/
7. D. picture /i/
8. C. early /ơ/
9. A. permit /ơ/
10. A. site /ai/
Dấu nhấn
11. C. newspaper -> vần 1
12. D. mysterious -> vần 1
13. D. manage -> vần 1
14. B. communicator -> vần 4
15. D. ambulance -> vần 1
16. B. spacious -> vần 1
17. D. visit -> vần 1
18. C. protective -> vần 2
19. D. anxious -> vần 1
20. B. campfire -> vần 2