1 get hooked on: nghiện
2 check out : lấy một thứ gì đó
3 right up my street: đúng thứ mình thích, giỏi
4 look for: tìm
5 in leisure time: trg tg rảnh
6 addict to: nghiện
7 work as: làm việc như là
8 look after: chăm sóc
9 rely on: dựa vào
10 harmful to: ảnh hg xấu đến