Đáp án + giải thích :
act: diễn tập => actor: diễn viên nam / actress : diễn viên nữ
cycle : đạp xe => cyclist: vận động viên đạp xe
type: đánh máy => typist: người đánh máy
listen: nghe => listener : thính giả
dance: nhảy => dancer : vũ công
run: chạy => runner : vận động viên điền kinh
sing: hát => singer: ca sĩ
cook: nấu => cooker: đầu bếp
design: thiết kế => designer: nhà thiết kế
write: viết => writer: nhà văn
Chúc bạn học tốt:33