8 is skipping ( thì hiện tại tiếp diễn)
9 is singing ( thì hiện tại tiếp diễn)
10 is working ( thì hiện tại tiếp diễn)
11 hasn't seen ( thì hiện tại hoàn thành)
12 has already finished ( thì hiện tại hoàn thành)
13 has just washed ( thì hiện tại hoàn thành)
14 haven't met ( thì hiện tại hoàn thành)
15 have they worked ( thì hiện tại hoàn thành)
16 have eaten ( thì hiện tại hoàn thành)