1. Dehydrate (làm mất nước)
2. Offenders (kẻ phạm tội)
3. Proof (bằng chứng)
4. Lawyer (luật sư)
5. Accusations (sự buộc tội)
6. Investigator (thám tử)
7. Imprisonment (sự bỏ tù)
8. Security (sự bảo vệ)
9. Dishonesty (sự không trung thực)
10. Regulated (được điều chỉnh)
11. Insanity (sự điên rồ)
12. Thief (kẻ trộm)
13. Evidence (chứng cứ)
14. Caffeinated (có chứa chất kích thích)
15. Brilliance (sự thông minh)
16. Conviction (sự buộc tội)
17. Forgery (bản sao chép)
18. Illogical (thiếu logic)
19. Demotivate (làm tụt hứng)
20. Indecisive (thiếu kiên định)
21. Addiction (sự nghiện)
22. Trainors (giày thể thao)
23. Disbelief (sự kinh ngạc, không thể tin nổi)
24. Escape (sự trốn thoát)
25. Bookish (mọt sách)
26. Dieter (người ăn kiêng)
27. Goner (người không thể cứu giúp được nữa)
28. Robbery (vụ trộm)
29. Turnover (doanh số)
30. Participation (sự tham gia)