1. D site ( n: di tích )
2. B engraved ( = carved: chạm, khắc )
3. B memorialize ( v: tưởng nhớ )
4. C growing well ( = flourishing: phát triển mạnh )
5. D winessed ( v: chứng kiến )
6. B tradional ( cần tính từ -> thuộc về truyền thống )
7. A royalty ( n: hoàng gia )
8. D initially ( = originally : ban đầu )