CÁC BẠN HÃY CHẤM ĐIỂM CHO MÌNH NHÉ ><
1 drinking (try + Ving : thử làm điều gì đó)
2 to reach (try + to V : cố gắng làm điều gì đó)
3 to get (try + to V : cố gắng làm điều gì đó)
4 opening (try + Ving : thử làm điều gì đó)
5 to get (try + to V : cố gắng làm điều gì đó)
6 getting (try + Ving : thử làm điều gì đó)
7 smoking (stop + Ving : dừng hẳn việc gì đó)
8 studying (stop + Ving : dừng hẳn việc gì đó)
9 to have (stop + to V : dừng để làm việc gì khác)
10 to have (stop + to V : dừng để làm việc gì khác)
11 to buy (forget + to V : quên việc chưa xảy ra)
12 to pick up (forget + to V : quên việc chưa xảy ra)
13 locking (forget + Ving : quên việc đã xảy ra)
14 learning (forget + Ving : quên việc đã xảy ra)
15 to bring (remember + to V : nhớ việc chưa xảy ra)
16 going (remember + Ving : nhớ việc đã xảy ra)
17 bringing (remember + Ving : nhớ việc đã xảy ra)
18 eating (remember + Ving : nhớ việc đã xảy ra)
19 to tell (regret + to V : rất tiếc vì điều gì)
20 to meet (arrange to V : sắp xếp để làm gì)