IV. Rewrite the folowing sentences so that their meaning stays the same, using the words given.
1. He spends all his free time looking after his garden.
=> spend time doing something: dành thời gian để làm gì
Dịch nghĩa: Anh ấy dành tất cả thời gian rảnh để chăm sóc khu vườn của mình.
2. He prefers listening to pop music to watching TV after school.
=> prefer doing sth to doing sth: thích làm gì hơn làm gì
Dịch nghĩa: Anh ấy thích nghe nhạc pop hơn là xem TV sau giờ học.
3. It's very interesting to make crafts or collect things like stamps and coins.
=> It's+adj+to+V: thật là...khi làm gì
Dịch nghĩa: Thật thú vị khi làm đồ thủ công hoặc thu thập những thứ như tem và đồng xu.
4. We enjoy visiting museums when we have leisure time.
=> enjoy + V-ing: thích làm gì
Dịch nghĩa: Chúng tôi thích tham quan bảo tàng khi có thời gian rảnh.
5. Jenny dislikes reading poetry.
=> dislike + V-ing: không thích làm gì
Dịch nghĩa: Jenny không thích đọc thơ.
6. It is very interesting to play beach games.
=> It's+adj+to+V: thật là...khi làm gì
Dịch nghĩa: Thật thú vị khi chơi những trò chơi bãi biển.