`1` . C
`->` dream about doing sth : mơ về làm việc gì
`2` . A
`->` want sb to do sth : muốn ai đó làm việc gì
`3` . A
`->` avoid doing sth : tránh việc gì
`4` A
`->` what + to Vinf : phải làm cái gì
`5` . A
`->` enjoy doing sth : thích làm gì
`6` . C
`->` would like to do sth : thích làm gì
`7` . A
`->` give up doing sth : bỏ cuộc việc gì
`8` .C
`->` get sth to do : có việc gì phải làm
`9` . A
`->` decide to do sth : quyết định làm gì
`10` . A
`->` S + don't/doesn't mind doing sth : Ai đó không thấy phiền làm việc gì