$7.$ will clean
- S + will + V (bare).
$8.$ take
- S + V (s/es).
$9.$ does not enjoys
- S + tobe + (not) + V.
$10.$ open/ close
- S + V (s/es).
- Vì đây là chủ ngữ số nhiều → Giữ nguyên động từ.
$11.$ wear
- S + V (s/es).
- Vì đây là chủ ngữ số nhiều ("children" là dạng số nhiều của "child") → Giữ nguyên động từ.
$12.$ buy
- want + to V: muốn làm gì.
$13.$ will come
- Mốc thời gian trong tương lai: next month.
→ S + will + V.
$14.$ are not
- S + tobe + (not) + ....
- Diễn tả trạng thái ở hiện tại.
$15.$ will be
- Mốc thời gian trong tương lai: next birthday
→ S + will + V.
$16.$ lives
- S + V (s/es).
- Diễn tả trạng thái ở hiện tại.
$17.$ Will/ free
- Mốc thời gian trong tương lai: tonight.
→ S + will + V.
$18.$ goes
- Ta thấy "often".
→ S + V (s/es).
- Vì "go" là động từ có kết thúc là "o".
→ Thêm "es".
$19.$ eat
- S + V (s/es).
- Diễn tả trạng thái ở hiện tại.
$20.$ will call
- Dự định chủ quan của ai đó.
→ S + will + V.
$21.$ will meet
- Mốc thời gian trong tương lai: next Sunday.
→ S + will + V.
$22.$ Will you have
- Mốc thời gian trong tương lai: tomorrow morning.
→ S + will + V.
$23.$ will go
- Mốc thời gian trong tương lai: next week.
→ S + will + V.
$24.$ will be
- Mốc thời gian trong tương lai: next birthday
→ S + will + V.
$25.$ will travel
- Mốc thời gian trong tương lai: tonight.
→ S + will + V.
$26.$ goes
- Tần suất của hoạt động: "every day".
→ S + V (s/es).
$27.$ work
- S + V (s/es).
- Chỉ sự thật hiển nhiên.
- Chủ ngữ số nhiều thì giữ nguyên động từ.
$28.$ will go
- Mốc thời gian trong tương lai: tomorrow.
→ S + will + V.
$29.$ Will you see
- Mốc thời gian trong tương lai: next week.
→ S + will + V.
$30.$ will go
- Mốc thời gian trong tương lai: tomorrow evening.
→ S + will + V.