18.
A: encourage: khuyến khích
B: excite: làm phấn khích
C: accuse: buộc tội
D: annoy: làm phiền
19.
A: when: khi mà, lúc mà
B: where: nơi mà
C: which: thứ mà, cái mà
D: while: trong khi
20.
A: let: để cho, cho phép
B: assist: hỗ trợ, giúp đỡ
C: make: khiến, làm cho
D: allow: cho phép (+to verb)
21.
A: valuable: quý giá, quý báu
B: successful: thành công
C: available: có sẵn
D: logical: hợp lý
22.
A: solution: giải pháp, cách giải quyết
B: method: phương pháp, cách thức
C: conclusion: kết luận
D: result: kết quả