1. cooks
-> HTD- everyday - S số ít - Vs/es
2. didn't go / was
-> QKD - last year - câu (-) didn't - V nguyên / QKD - dạng tobe - S số ít - was
3. are you doing / am washing
-> HTTD - now - câu hỏi - S số nhiều - đảo are lên đầu - Ving / S là I - am- Ving
4. isn't writing / think
-> HTTD - now - S só ít - is - Ving / Think ko có dạng V mà chỉ đề ở dạng V
5. Did she eat
-> QKD yesterday - Câu hỏi - Đảo did lên đầu - V nguyên
6. usually drink / am having
-> HTD - sự thường xuyên - S số nhiều - V nguyên / HTTD - now - S là I - am - Ving
7. saw/ were
-> QKD ago - Ved/ V2 / QKD - tobe - S số nhiều - were
8. is singing / likes/ took / felt
-> HTTD - S số ít - is - Ving / HTD - S số ít - Vs/es ; QKD - last week - Ved/V2
9. did he draw
-> QKD - last - Câu hỏi - đảo did lnee đầu - V nguyên
10. always / doesn't like
-> HTD - s số ít - Vs/es / HTD - câu (-) - doesn't - V nguyên