III.
1. T ( dẫn chứng: câu 1 )
2. F ( câu 2 )
3. T ( câu 3 )
4. T ( câu 6 )
5. T ( câu 8 )
IV.
1. annoying
→ annoying ( adj): làm phiền
2. disappointing
→ disappointing ( adj ): thất vọng
3. satisfied
→ satisfied ( adj ): thỏa mãn
4. moving
→ moving (adj): cảm động
5. surprising
→ quite surprising: khá ngạc nhiên
Bạn học tốt ~
# Yumi