$II.$ $...$
$1.$ lacquerware
- lacquerware (n.): đồ sơn mài.
$2.$ baskets
- basket (n.): rổ.
$3.$ drum
- drum (n.): trống.
$4.$ pottery
- potter (n.): đồ gốm.
$5.$ conical hats
- conical hat (n.): nón lá.
$6.$ paintings
- painting (n.): tranh.
$III.$ $...$
$1.$ local
- Trước danh từ: tính từ.
→ local (adj.): địa phương.
$2.$ environmental
- Trước danh từ: tính từ.
→ environmental (adj.): môi trường.
$3.$ traditional
- S + tobe + adj.
→ traditional (adj.): truyền thống.
$4.$ scarves
- Muốn tạo thành danh từ số nhiều với những từ có đuôi "f": bỏ "f" thay bằng "v" và thêm "es".
$5.$ cultural
- Trước danh từ: tính từ.
→ cultural (adj.): văn hóa.
$6.$ product
- Sau tính từ: danh từ.
→ product (n.): sản phẩm.
$7.$ attraction
- Sau mạo từ: danh từ.
→ attraction (n.): sự hấp dẫn.
$8.$ unforgettable
- Trước danh từ: tính từ.
→ unforgettable (adj.): khó quên.
$9.$ variety
- Sau tính từ: danh từ.
→ variety (n.): sự đa dạng.
$10.$ impression
- Sau mạo từ: danh từ.
→ impression (n.): ấn tượng.
$11.$ historical
- Trước danh từ: tính từ.
→ historical (adj.): lịch sử.
$12.$ workshop
- this + danh từ số ít.
→ workshop (n.): xưởng.