=>
Ex3/
11. D expell : thải ra, tống ra >< inhale : hít vào
12. C boost : đẩy mạnh, làm tăng >< weaken : làm cho yếu đi
13. B work ~ be effective ~ be ineffective
14. B promote : thúc đẩy, đẩy mạnh >< discourage : can ngăn, làm chán nản
15. A increase : tăng >< reduce : giảm
16. B safe : an toàn >< dangerous : nguy hiểm
17. D compound : hỗn hợp >< single : đơn
18. A inner : bên trong >< external : bên ngoài
III/
Ex4/
19. D will V -> đề nghị/quyết định ngay tại thời điểm nói
20. B be going to V -> dự đoán có căn cứ
Phần trên đề thiếu