`11`. will be built
next year `=>` dấu hiệu thì tương lai đơn
Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn : S + will be + Ved/PII
`12`. was built
last month `=>` dấu hiệu thì quá khứ đơn
Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn : S + was/were + Ved/PII
`13.` is cleaned
every day `=>` dấu hiệu thì hiện tại đơn
Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn : S + am/is/are + Ved/PII
`14`. is painted
every year `=>` dấu hiệu thì hiện tại đơn
Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn : S + am/is/are + Ved/PII
`15`. is grown
Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn : S + am/is/are + Ved/PII
`16`. was repaired
last week `=>` dấu hiệu thì quá khứ đơn
Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn : S + was/were + Ved/PII
`17`. was drawn
yesterday `=>` dấu hiệu thì quá khứ đơn
Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn : S + was/were + Ved/PII
`18`. has been spoken
many years `=>` dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc câu bị động thì hiện tại hoàn thành : S + have/has been + Ved/PII
`19`. was written
Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn : S + was/were + Ved/PII
`20`. is delivered
every day `=>` dấu hiệu thì hiện tại đơn
Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn : S + am/is/are + Ved/PII