1. inconvenient (Adj): bất tiện
2. incomplete (adj): chưa hoàn thành
3. friendly (adj): thân thiện
4. encouragement (n): sự khích lệ, cổ vũ
5. unfashionable (adj): không hợp thời
6. collection (n): bộ sưu tập
7. sale (n): việc bán hàng
8. economic (adj): thuộc về kinh tế
9. widely (adv): rộng rãi
10. occasionally (adv): đôi khi, thỉnh thoảng