1. Talking ( suggest+ving: gợi ý làm gì)
2. To play ( decide to vnt: quyết định làm gì)
3. To repair- clean ( help sb to vnt: giúp đỡ ai làm gì)
4. To make ( offer to vnt: đề nghị ai làm gì)
5. To be ( require sb to vnt: yêu câu ai làm gì)
6. To go ( recommend sb to vnt: gợi ý ai làm gì)
7. Going ( trước giớ từ ta dùng ving)
8. Listening ( interested in +ving: thích làm gì)
9. Stealing ( admit+ving: thừa nhận làm gì)
10. Repairing ( spend time+ving: dành thời gian làm gì)
11. To buy ( it take sb ime+to vnt: mất thời gian để lm gì)
12. To pay ( N+ to vnt)
13. To Visit ( would you like to vnt: bạn có muốn làm...)
14. Complaning ( waste time+ ving: tốn thời gian làm gì)
15. Replying ( need+ving: cần được làm gì)
16. Crying ( be used to ving: quen làm gì)
17. Working ( stop+ ving: dừng hẳn việc gì lại)