1. play
→ Cấu trúc : Let's + V_nguyên mẫu + ...
2. classroom
→ Đây là lớp học của tôi.
3. not
→ not : không
→ Ngôi trường này của tôi không to. Nó thì nhỏ.
4. sing
→ Cấu trúc : like + inf : chỉ sở thích, thói quen, ...
5. nice
→ Giáo viên của tôi rất đẹp.
6. What
→ Màu mà bạn ưa thích là gì?
7. have
→ Tôi cần 1 quả táo.
8. không rõ đề
9. beautiful
→ beautiful : xinh đẹp.
→ Giáo viên Tiếng anh của tôi rất xinh đẹp.
10. the
→ Hãy nhìn vào cánh diều màu xanh biển.
11. out
→ take out : đưa ra, lấy ra
→ Hãy lấy cuốn sách của bạn ra.
12. Yes
→ Câu hỏi yes / no question
13. không rõ đề
14. library
→ library : thư viện
→ Đây là thư viện trường tôi
15. teacher
→ teacher : giáo viên
→ Cô ấy là giáo viên của tôi
16. His
→ Anh ấy tên là Jonh
17. chess
→ chess : cờ
→ Họ đang chơi cờ
18. computer
→ computer : máy tính
→ Đây là phòng máy tính của chị tôi.
19. are
→ Cấu trúc : how are you: hỏi bạn cảm thấy như thế nào?
20. pick
→ pick : nhặt
→ Hãy nhặt cây bút của bạn lên, Tom.