1,is swimming
dịch:nhìn kìa!có 1 chú chó đang bơi ở ngoài sông
2,am reading
đung làm phiền tôi!tôi đang đọc sách tốt
3,is enjoying
cô ấy đang tận hưởng kì nghỉ của cô ấy
4,are playing
họ đang chơi game
5,are doing
bạn đang làm btvn
6,are skipping
nhìn kìa!Những cô gái đang nhảy dây ở sân trường
7,are studying
Ssh!họ đang học ở trong thưc viện
8,is knocking
Yên lặng!ai đó đang gõ cửa