Bài 6:
1. Fe2O3 (oxit bazo): Sắt III oxit
2. CuO (oxit bazo): Đồng II oxit
3. MnO2 (oxit bazo): Mangan IV oxit
4. HgO (oxit bazo): Thủy ngân II oxit
5. CO2 (oxit axit): Cacbon dioxit
6. NaOH (Bazo): Natri hidroxit
7. Fe(OH)2 (bazo): Sắt II hidroxit
8. Ca(OH)2 (bazo): Canxi hidroxit
9. Zn(OH)2 (bazo): Kẽm hidroxit
10. KOH (bazo): Kali hidroxit
11. Cu(OH)2 (bazo): Đồng II hidroxit
12. HNO3 (axit có oxi): Axit nitric
13. H2SO4 (axit có oxi): Axit sunfuric
14. HCl (axit không có oxi): Axit clohidric
15. H2S (axit không có oxi): Axit Sunfuhiđric
16. HBr (axit không có oxi): Axit bromhidric
17. H2SiO3 (axit có oxi): Axit silicic
18. Al2(SO4)3 (muối): Nhôm sunfat
19. MgCO3 (muối): Magie cacbonat
20. BaCl2 (muối): Bari clorua
21. Al2S3 (muối): Nhôm sunfua
22. CaS (muối): Canxi sunfua
23. Ba(NO3)2 (muối): Bari nitrat
Câu 7:
a) Muối: KCl
b) Muối: Na2SO3
c) Bazo: Al(OH)3
d) Axit có oxi: H3PO4
e) Bazo: Ba(OH)2
f) Muối: AgCl
g) Muối: KHSO3
h) Axit có oxi: H2CO3
i) Oxit axit: SO3
j) Oxit axit: P2O5
k) Muối: NaH2PO4