1 have just decided
→ thì HTHT + just : S + have /has + just + VPII
→ dấu hiệu nhận bt : just
2 has been
→ thì HTHT + for : S + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
→ dấu hiệu nhận bt : for seven hours
3 hasn't had
→ thì HTHT + for : S + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
→ dấu hiệu nhận bt : for a long time
4 hasn't played
→ thì HTHT + for : S + have / has + VPII + since + 1 mốc thời gian/ QKĐ
→ dấu hiệu nhận bt : since last year