(46) have you put ( hiện tại hoàn thành -yet)
(47) have just done ( hiện tại hoàn thành - just)
(48) haven't started ( hiện tại hoàn thành - yet)
(49) borrowed ( quá khứ đơn - yesterday)
(50) have already looked ( hiện tại hoàn thành - already)
(51) isn't ( hiện tại đơn : Nó không ở đây)
(52) found ( quá khứ đơn )
(53) did it get ( quá khứ đơn)
(54) will be ( S + think + S + will + V)
(55) have just seen ( hiện tại hoàn thành - just)