Gửi bạn tham khảo!
1. Looking (avoid + V-ing)
2. Returning (remember + V-ing = nhớ đã làm việc gì (quá khứ), remember + to V: ghi nhớ một việc gì để làm việc đó (hiện tại/tương lai))
3. Finding (sau giới từ + V-ing)
4. Stay (Let sb do sth)
5. Eat (had better + V nguyên thể)
6. Becoming (look forward to + V-ing)
7. To do (cấu trúc too... to V: quá... để làm gì)
8. Reading (cấu trúc It's no use + V-ing)
9. To drive (cấu trúc enough to V)
10. Sleep
11. To guess (sau tính từ + to V)
12. Visiting (enjoy + V-ing)
13. Create (make sb do sth)
14. To go (refuse + to V)
15. Was burning (kết hợp thì quá khứ đơn + qk tiếp diễn)
Bài này thuộc này V-ing/to V là kiến thức cơ bản trong SGK chương trình cũ có được học, bạn xem kĩ lại nha.