6.b
Hiện tại đơn dùng để nói 1 hành động được sắp đặt trong tươi lai gần
7.c \( the first time: dấu hiện hiện tại hoàn thành)
8.c
9.b(took photos :chụp ảnh)
10.b ( passive voice)
11.d
12.b ( welcome + to: 1 lời mời)
13.a
14.b
15.b ( trong lòng núi, dưới lòng đất =>cave:hang động)
Xin hay nhất