VI:
1. empathized( đồng cảm)
2. admitted( thừa nhận)
3. apologized( xin lỗi)
4. promised( hứa)
5. suggested( đề nghị )
6. congratulated( chúc mừng)
7. offer( tỏ ý muốn)
8. encouraged (động viên)
9. assured (quả quyết, đảm bảo)
10. complained( phàn nàn)
VII.
1C(liệt kệ, các động từ trong phép liệt kê của câu này đều thêm ing)
2B( dịch nghĩa terrible: khủng khiếp
)
3D
4A (lack đi cùng với of)
5B(undertake: đảm nhận)
6C (in general)
7B( themselves chỉ bản thân những người học sinh)
8A(search out)
9D
10C( đề còn thiếu một vế sau nữa)