1) to+Verb
ex: They want to go home
2) There is + singular noun ( danh từ số ít)
exThere is a pen in my lovely pencil case.
threr are+plural noun(danh từ số nhiều)
ex: There are pens in my lovely pencil case.
3)
Giới từ
Nơi chốn
Ví dụ
1. In (trong, ở)
a. Khoảng không gian lớn như vũ trụ, thành phố, thị trấn, quốc gia.
b. Khoảng không gian chứa nước
c. Các hàng, đường thẳng
d. Khoảng không gian khép kín như phòng, tòa nhà, cái hộp
e. In (không có mạo từ): chỉ một người đang ở nơi nào đó
f. Phương hướng
- in space: trong vũ trụ
- in Danang city: trong thành phố Đà Nẵng
- in Vietnam: ở Việt Nam
- in the ocean: trong đại dương
- in the lake: trong hồ
- in a row: trong 1 hàng ngang
- in a queue: trong một hàng
- in the room: trong phòng
- in the box: trong thùng
- in this office: trong cơ quan này.
- in prison: trong tù
- in the South/ East/ West/ North: phía Nam/ Đông/ Tây/ Bắc.
2. On (trên, có bế mặt tiếp xúc)
a. Vị trí trên bề mặt
b. Trước tên đường
c. Phương tiện đi lại (trừ car, taxi)
d. Chỉ vị trí
e. Cụm cố định
- on the floor: trên sàn
- on the chair: trên ghế
- on the beach: trên biển
- on Le Loi Street: trên đường Lê Lợi
- on the train: trên tàu
- on the bus: trên xe buýt
- on the left/ right: bên trái/ phải
- on the top of: trên đỉnh của
- on phone: nói chuyện trên điện thoại.
- on the average: trung bình
3. At (ở)
a. Địa điểm cụ thể
b. Chỉ số nhà
c. Chỉ nơi làm việc, học tập
d. Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc
- at the airport: ở sân bay
- at the shop: ở shop
- at 50 Tran Hung Dao Street: ở số 50 đường Trần Hưng Đạo.
- at work/ school/ college/ university: ở chỗ làm/trường/cao đẳng/đại học.
- at the party: tại buổi tiệc
- at the concert: tại buổi hòa nhạc
4. In front of (phía trước)
- I am standing in front of your house. (Tôi đang đứng trước nhà bạn.)
5. Behind (đằng sau)
- The cat is behind the table. (Con mèo ở đằng sau cái bàn.)
6. Between (ở giữa)
- The clock is between the picture and the calendar. (Đồng hồ nằm giữa bức tranh và lịch.)
7. Next to/ beside (bên cạnh)
- My house is next to Lan’s house. (Nhà tôi bên cạnh nhà Lan.)
8. Near/ close to (gần đó)
- I live near my school. (Tôi sống gần trường.)
9. Across from/opposite (đối diện với)
- The restaurant is opposite the park. (Nhà hàng đối diện với công viên.)
10. Above/ over (ở trên, cao hơn)
- There is a ceiling above my head. (Có cái quạt trần trên đầu tôi.)
11. Under/ below (ở dưới, thấp hơn)
- The dog is under the table. (Con chó nằm dưới bàn.)
12. From (từ nơi nào đó)
- I am from Danang. (Tôi đến từ Đà Nẵng.)
13. Inside (bên trong)
- Please put the trash into the bin. (Làm ơn bỏ rác vào trong thùng.)
14. Outside (bên ngoài)
- Don’t go outside. (Đừng đi ra ngoài.)
15. Among (ở giữa nhiều vật)
- Among these cars, I love the red one. (Trong số những chiếc xe này, tôi thích cái màu đỏ.)
16. Against (tựa vào)
- I am against the wall. (Tôi đứng tựa vào tường.)
17. Across (bên kia)
- The supermarket is across the street. (Siêu thị ở bên kia đường.)
18. Around (xung quanh)
- The child is running around the garden. (Đứa bé đang chạy quanh vườn.)
19. down (xuống)
- The stone is falling down. (Tảng đá đang lăn xuống.)
20. up (lên trên)
- I am going up the stairs. (Tôi đang đi lên những bậc thang.)