`~rai~`
`text{13.b(gather the chickens:tụ hợp gà lại)}`
`text{14.c(on weekends:vào những ngày cuối tuần)}`
`text{15.d(be+adj;nice:tốt bụng)}`
`text{16.c(a member of sth:một thành viên của cái gì)}`
`text{17.a(nghĩa câu)}`
`text{18.d(S+have/has+P2+since+clause in past)}`
`text{19.b(cấu trúc so..,that)}`
`text{20.c(cấu trúc such...that)}`
`text{21.c(at+giờ;in+buổi trong ngày)}`
`text{22.a(on+thứ)}`
`text{23.d(câu ước không có thật ở HT,to be chia were với mọi S)}`
`text{24.c(S+V-ed/V2+when+S+V-ed/V2)}`
`text{25.at/on(at+giờ;on+thứ)}`