1 products→ sản phẩm
2 energetic→ năng động
3 beautifully→ sau động từ là trạng từ
4 pullution→ giảm sự ô nhiễm
5 correspond→trao đổi thư từ
6 friendship→ tình hữu nghị quốc tế
7 exciting → thú vị ( excited: bị làm cho thấy thú vị)
8 careless→ bất cẩn
9 destruction → sự tàn phá
10 economical→tiết kiệm