V
17. C I love it ( Bạn nghĩ gì về cái laptop mới ? Tôi thích nó )
18. D But pleased be careful with it ( Tôi có thể thử cái camera mới của bạn không ? Nhưng hãy dùng cẩn thận nhé )
VI
19. A began ( = originated: bắt nguồn, bắt đầu )
20. C proof ( = evidence: bằng chứng )
VII
21. D similarity ( tương đồng >< gap: khoảng cách )
22. A insignificant ( không quan trọng >< Remarkable: đáng chú ý )
VIII
23. D save ( v: cứu sống )
24. D electricity ( n: điện )
25. C to detect ( be able to V )
26. C due to ( + N/Ving: bởi vì )
27. D whether