Câu trả lời:
phần 1:
1. hollow ( enclosed là kín, hollow là rỗng)
2. surface (Mặt phẳng)
3. descend (xuống)
4. expert (chuyên gia)
5. diameter (đường kính)
6. crush (nghiền nát)
7. density (tỉ trọng)
8. helmets (nón bảo hiểm)
9. hamper (cản trở)
10. diversity (sự đa dạng)
Phần 2:
1. species (chủng loài)
2. surface (bề mặt)
3. descent
4. network (mạng lưới)
5. rather (hơn là)
6. incentive (khuyến khích)
7. pressure (áp lực)