=>
Ảnh 1/
1. violence
2. frightening
3. moving
4. actor
5. badly/singer
6. impression
7. funny
8. unsuccessful
9. exciting
10. terrorists
Ảnh 2/
31. A : mặc dù
32. B in spite of N/Ving
33. B prefer...to
34. A : nhân vạt
35. C : Hài kịch
36. A : phim giật gân, kinh dị
37. A : Tuy nhiên
38. C : mặc dù
39. C disgusting
40. D Although
41. C although
Ảnh 3/
42. D : đóng vai chính
43. B : cảm động
ô4. B in spite of
45. B despite + N/Ving
46. A : hấp dẫn
47. D : mặc dù
48. D : Tuy nhiên
49. B : phim tài liệu
50. B terrified