_ at ( at room : ở phòng)
_ On ( On the wall : trên tường)
_ at ( at the front of = in front of: ở phía trước)
_ in ( in the classroom : trong lớp học)
_ In ( In the shelves : trong kệ)
_ on ( on +N: Trên ....)
_ on ( on the floor : trên sàn nhà)
_ in ( in the bag : trong cặp)
_ at ( at + địa điểm )
_ at (at + địa điểm )