52. Thailand
(lễ hội Songkran - tạt nước)
53. before
(dọn nhà trước Tết)
54. ahead
(straight ahead là ngày trước mặt)
55. mustn't
(forbidden là nghiêm cấm, do đó, loại 2 đáp án should và must. Loại shouldn't vì should(n't) là chỉ lời khuyên, còn must(n't) là chỉ về nghĩa vụ, bổn phận)
56. art gallery
(art gallery: phòng trưng bày tranh
museum: bảo tàng
stadium: sân vận động
hospital: bệnh viện)
57. celebrate
(celebrate Tet: đón Tết
celebrate là đánh dấu (một ngày, sự kiện quan trọng và vui vẻ...) với những hoạt động lễ hội và vui chơi; kỷ niệm; làm lễ kỷ niệm)
58. Shall
(ở đây đáp án này là hợp lý nhất so với còn lại
khi dùng "shall" ý hỏi là chúng ta có nên... và trả lời là "great" tức là tuyệt vời)
59. boring
(không có nhiều việc để làm - "aren't many things to do" nên là boring: chán
interesting: hay ho, thú vị
inconvenient: không tiện lợi >< convenient: tiện lợi
noisy: ồn ào)
60. certainly
(Certainly: đương nhiên, ở đây ý trả lời là ok, rồi chỉ đường thôi
Let's go: đi thôi, không phù hợp, chỉ là chỉ đường thôi
Good idea: ý tưởng tuyệt vời
"My pleasure" giống như "You're welcome" hay tương đương với "không có gì" ở tiếng việt, là câu nói đáp lại lời cảm ơn. So với "you're welcom" thì "my pleasure" lịch sự hơn)
61. comedy
(comedy: phim hài
drama: kịch
news: thời sự
romance: phim lãng mạn, tình cảm)
62. documentary
(documentary: phim tài liệu
sitcom (hay situation comedy): hài kịch tình huống, thuộc thể loại hài kịch, thường đề cập về những câu chuyện bình dị, thường ngày nhưng bên cạnh đó là những tình huống hài hước gây cười cho khán giả.
news: thời sự
games: trò chơi)
63. game show
(chỗ này hình như không có s do a kind of không đi với danh từ số nhiều - check lại)
(music programme: chương trình trình ca nhạc
game show: trò chơi truyền hình - hình như tiếng việt cũng dùng từ này
talk show: một chương trình truyền hình hoặc phát thanh mà một nhóm người ngồi lại với nhau để thảo luận một số chủ đề mà người dẫn chương trình đưa ra.
reality show: truyền hình thực tế)
64. series
(cartoon: hoạt hình
series: chắc là phim dài tập
news: tin tức
weather forecast: dự báo thời tiết)
65. remote control
(remote control: điều khiển ti vi
volume button: nút điều chỉnh volume - độ to nhỏ của âm thanh
TV programme: chương trình truyền hình
schedule: lịch trình)
66. volume
(turn up (the volume): bật tiếng to lên
volume: độ to nhỏ của âm thanh
channel: kênh truyền hình
programme: chương trình truyền hình
television: TV)
67. broadcast
(forecast: dự đoán, dự báo
presentation: thuyết trình, sự trình bày
broadcast: buổi phát thanh, tin tức được phát thanh hoặc phát sóng
programme: chương trình)
68. news
(câu này có giải thích ở trên rồi)
69. newsreader
(MC (Master of Ceremony): người dẫn chương trình
newsreader (hoặc là newscaster): là người đọc tin trên thời sự
host: trong trường hợp trên truyền hình thì cũng tương tự như MC
interviewer: người phỏng vấn ---- interviewee: người được phỏng vấn)