21. D - I came
-> gián tiếp câu hỏi có từ để hỏi : S asked sb wh- S V(lùi thì)
22. B - for
-> it is adj for sb to Vnt
23. B - convenient [adj] thuận tiện
24. C - feeling : cảm thấy
25. A - had eaten
-> thì QKHT diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ