23. B on ( sunday morning: dùng "on" )
24. B have known ( hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn )
25. A good luck ( chúng tôi chúc bạn may mắn )
26. B took place ( 2008: quá khứ đơn )
27. D I'm waiting for your news. ( Tôi sẽ đợi tin tức từ bạn )
28. C Yes, help yourself ( Vâng, cứ tự nhiên )
29. B watered ( = irrigated: được tưới, cung cấp nước )
30. D nonprofessional ( = amateur: không chuyên nghiệp )
31. C awake ( thức dậy >< asleep: ngủ )
32. D make worse ( làm tồi tệ hơn >< enhance: cải thiện, nâng cao )