1. to get ( expect + to V_infi : mong chờ điều j đó )
2. to get ( want + to V_infi : muốn lm j đó )
3. to work ( refuse +to V_infi : từ chối lm j đó )
4. to help ( promise +to V_infi : hứa lm j )
5. to see ( hope + to V_infi : hi vọng điều j )
6. to go ( decide + to V_infi : quyết định điều j )
7. working ( enjoy + V_ing : thích lm điều j )
8. working hoặc to work ( start + to V_infi hoặc + V_ing đều mang nghĩa bắt đầu lm j đó )
9. talking ( look forward to + V_ing : mong đợi điều j )
10. opening ( would you mind + V_ing : Bạn có phiền lm j đó hay không? )
11. wearing ( hate + V_ing : ghét lm j )
12. to go ( would you like + to V_infi : Bạn có muốn lm j đó ko ? )
13. watching ( like + V_ing : thích lm j )
14. to brush ( remember + to V_infi : nhớ lm j đó => lời nhắc nhở chưa xảy ra )
15. to phone ( forget + to V_infi : quên lm j đó => lời nhắc nhở chưa xảy ra )
16. being / listening ( love + V_ing : yêu thích điều j đó , and nối 2 vế cùng loại )
17. to go ( would you like + to V_infi : Bạn có muốn lm j đó ko ? )
18. reading ( enjoy + V_ing : thích lm điều j )
19. living /talking ( like + V_ing : thích lm j , miss + V_ing : nhớ )
20. to play hoặc playing ( start + to V_infi hoặc + V_ing đều mang nghĩa bắt đầu lm j đó )
21. buying ( giới từ + V_ing )
CHÚC BẠN HỌC TỐT !
xin ctlhn ạ! Thanks chủ tus nha:)