35. have seen
since last Christmas → hiện tại hoàn thành: have/has+P2
36. Has she ever talked
37. swim
Câu ĐK loại I( có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai) If + S + V(s,es), S + will/can/shall,... + V
38. press
Câu ĐK loại I
39. asks
Câu ĐK loại I
40. will have
Câu ĐK loại I
41. will buy
Câu ĐK loại I
42. go
Câu ĐK loại I
43. refuses
Câu ĐK loại I
44. comes
Câu ĐK loại I
45. takes
Câu ĐK loại I
46. will you do
Câu ĐK loại I
47. pass
Cấu trúc unless câu ĐK loại I: Unless + S + V(s,es), S + will/can/shall + V
48. will
Câu ĐK loại I
49. looked
Câu ĐK loại II( không thể xảy ra ở hiện tại) If + S + V(ed), S + would/could/should... +V
50. would understand
Câu ĐK loại II