@Bichhong2k6
I. ......
1. => He spends all his free time looking after his garden. (Anh ấy dành tất cả thời gian rảnh để chăm sóc khu vườn của mình.)
Cấu trúc: spend time + V_ing (dành thời gian làm gì)
2. => He prefers listening to pop music to watching TV after school. (Anh ấy thích nghe nhạc pop hơn là xem TV sau giờ học.)
Cấu trúc: prefer doing st to doing st (thích làm gì hơn làm gì)
3. => It's very interesting to make crafts or collect things like stamps and coins. (Thật thú vị khi làm đồ thủ công hoặc thu thập những thứ như tem và đồng xu.)
Cấu trúc: It's + adj + to + V_nt (thật là...khi làm gì)
4. => We enjoy visiting museums when we have leisure time. (Chúng tôi thích tham quan bảo tàng khi có thời gian rảnh.)
Cấu trúc: enjoy + V_ing (thích làm gì)
5. => I hate getting up early and preparing breakfast in the cold winter days. (Tôi ghét dậy sớm và chuẩn bị bữa sáng trong những ngày mùa đông lạnh)
Cấu trúc: hate + V_ing (ghét làm gì)
II. .......
1. => relaxed (adj): thoải mái, thư giãn.
Cấu trúc: make sb feel + adj : làm ai đó cảm thấy thế nào
(Tôi thích nấu ăn trong thời gian rảnh rỗi. Điều này khiến tôi cảm thấy thoải mái.)
2. => boring (adj): nhàm chán
(Chị tôi không thích lướt mạng, cô ấy nói điều đó thật nhàm chán.)
3. => popular (adj): nổi tiếng
(Lướt ván là sở thích của cô ấy. Đó cũng chính là một trong những môn thể thao phổ biến nhất cho giới trẻ ở thị trấn này.)
4. => wonderful (adj) : tuyệt vời
(Bạn thân của tôi tặng tôi một món quà tuyệt vời vào ngày sinh nhật. Tôi rất thích nó.)
5. => organization (n) : tổ chức
(Anh trai tôi làm tình nguyện cho một tổ chức bảo vệ động vật. Anh ấy rất yêu thích công việc này.)
#CHÚC CẬU HỌC TỐT ĐIỂM 10 NHE:3