1. B up ( take up: bắt đầu )
2. A down ( turn down: giảm )
3. C in ( join in: tham gia )
4. A off ( send SO off: đuổi khỏi trận đấu )
5. C up ( turn up: bật lớn lên )
6. A on ( carry on: tiếp tục )
7. C out ( eat out: ăn bên ngoài )
8. A up ( give up: từ bỏ )